Lines Matching refs:u

3 about=Giới thiệu về 
4 aboutDrawio=Giới thiệu về draw.io
17 addWaypoint=Thêm điểm tham chiếu
18 adjustTo=Điều chỉnh đến
32 ensureDataSaved=Hãy chắc chắn rằng dữ liệu đã được lưu trước khi đóng.
33 allChangesSaved=Đã lưu tất cả thay đổi
34 allChangesSavedInDrive=Đã lưu tất cả thay đổi vào Google Drive
46 authorizationRequired=Yêu cầu ủy quyền
51 autosave=Tự động lưu
59 backgroundColor=Màu nền
63 blankDiagram=Biểu đồ trống
70 borderColor=Màu viền
79 bulletedList=Danh sách chấm đầu dòng
92 changesNotSaved=Thay đổi chưa được lưu
124 clearWaypoints=Xóa điểm tham chiếu
157 createNewDiagram=Tạo biểu đồ mới
176 description=Miêu tả
178 diagram=Biểu đồ
179 diagramContent=Nội dung biểu đồ
180 diagramLocked=Biểu đồ đã bị khóa nhằm ngăn chặn việc mất dữ liệu
182 diagramName=Tên biểu đồ
183 diagramIsPublic=Biểu đồ được công khai
184 diagramIsNotPublic=Biểu đồ không được công khai
204 clickHereToSave=Nhấn vào đây để lưu
207 draftSaved=Bản nháp đã được lưu
224 editData=Chỉnh sửa dữ liệu
225 editDiagram=Chỉnh sửa biểu đồ
234 glass=Hiệu ứng gương
257 errorSavingDraft=Lỗi khi lưu bản nháp
258 errorSavingFile=Lỗi khi lưu tập tin
260 errorSavingFileForbidden=Lỗi khi lưu tập tin. Không đủ quyền truy xuất.
261 errorSavingFileNameConflict=Không thể lưu biểu đồ, Trang hiện tại đã có tập tin mang tên '{1}'
262 errorSavingFileNotFound=Lỗi khi lưu tập tin. Không tìm thấy tập tin.
264 … kết thúc. Vui lòng <a target='_blank' href='{1}'>{2}</a> và trở về tab này để thử lưu lại lần nữa.
273 exportOptionsDisabled=Lựa chọn xuất tập tin bị vô hiệu hóa
274 exportOptionsDisabledDetails=Người sở hữu đã vô hiệu hóa quyền tải xuống, in hoặc sao chép đối với …
278 failedToSaveTryReconnect=Lưu thất bại, đang thử kết nối lại
297 fileNotSaved=Tập tin chưa được lưu
302 fileWillBeSavedInAppFolder={1} sẽ được lưu trong thư mục ứng dụng
304 fillColor=Tô màu
311 fitPageWidth=Vừa với chiều rộng trang
321 flowchart=Biểu đồ Flowchart
324 fontColor=Màu Font
346 fromTemplate=Từ bản mẫu
347 fromTemplateUrl=Từ đường dẫn bản mẫu
358 global=Toàn cầu
368 gradientColor=Màu
370 gridColor=Màu lưới
375 heading=Tiêu đề
383 horizontal=Chiều ngang
384 horizontalFlow=Luồng theo chiều ngang
385 horizontalTree=Cây theo chiều ngang
400 includeCopyOfMyDiagram=Bao gồm một bản sao biểu đồ của tôi
418 invalidFilename=Tên biểu đồ không được chứa những kí tự sau: \ / | : ' { } < > & + ? = "
422 invalidOrMissingFile=Tập tin bị thiếu hoặc không hợp lệ
440 linkAccountRequired=Nếu một biểu đồ không được công khai, bạn cần một tài khoản Google để xem liên …
449 restartForChangeRequired=Thay đổi sẽ có hiệu lực sau khi làm mới trang.
450 laneColor=Màu làn
457 lightbox=Hiệu ứng Lightbox
461 linestart=Đầu dòng
462 linewidth=Chiều rộng của dòng
469 loveIt=Tôi yêu {1}
472 mathematicalTypesetting=Sắp chữ kiểu toán học
484 mockups=Bản mẫu
504 noColor=Không có màu
517 noPageContentOrNotSaved=Không có mỏ neo nào trên trang này hoặc nó chưa được lưu
520 notADiagramFile=Không phải tập tin biểu đồ
537 openExistingDiagram=Mở biểu đồ sẵn có
547 openSupported=Định dạng được hỗ trợ là các tập tin lưu từ phần mềm này (.xml), .vsdx và .gliffy
555 oval=Hình bầu dục
567 pattern=Khuôn mẫu
573 pasteStyle=Dán kiểu chữ
579 publicDiagramUrl=Công khai đường dẫn của biểu đồ
584 … yêu cầu tải (các) trình cắm sau:\n \n {1}\n \nBạn có muốn tải (các) trình cắm này ngay bây giờ?\n…
596 priority=Độ ưu tiên
599 quickStart=Bắt đầu nhanh video
609 …ư bạn đã làm một số thay đổi khi đăng xuất. Chúng tôi xin lỗi khi không thể lưu những thay đổi này.
620 removeWaypoint=Loại bỏ điểm tham chiếu
651 save=Lưu
652 saveAndExit=Lưu & Thoát
653 saveAs=Lưu dưới dạng
654 saveAsXmlFile=Lưu dưới dạng tập tin XML?
655 saved=Đã lưu
657 saveDiagramsTo=Lưu biểu đồ vào
659 saveLibrary500=Có lỗi khi lưu thư viện
661 saving=Đang lưu
681 …àm việc của bạn đã quá giờ và bạn đã bị mất kết nối khỏi Google Drive. Nhấn OK để đăng nhập và lưu.
691 showStartScreen=Hiển thị Màn Hình Bắt Đầu
692 sidebarTooltip=Nhấn để mở rộng. Kéo và thả hình vào biểu đồ. Shift + nhấn để thay đổi vùng lựa chọn…
693 signs=Dấu hiệu
707 standard=Tiêu chuẩn
713 strokeColor=Màu nét vẽ
725 targetSpacing=Khoảng cách mục tiêu
726 template=Bản mẫu
727 templates=Bản mẫu
733 title=Tiêu đề
756 unsavedChanges=Thay đổi chưa được lưu
757 unsavedChangesClickHereToSave=Thay đổi chưa được lưu. Nhấn vào đây để lưu.
758 untitled=Không có tiêu đề
759 untitledDiagram=Biểu đồ không có tiêu đề
760 untitledLayer=Lớp không có tiêu đề
761 untitledLibrary=Thư viện không có tiêu đề
764 updatingDocument=Đang cập nhật tài liệu. Xin đợi...
780 waypoints=Điểm tham chiếu
782 width=Chiều rộng
784 wordWrap=Ngắt câu
795 flowcharts=Biểu đồ Flowcharts
799 networkdiagrams=Biểu đồ mạng lưới
803 venndiagrams=Biểu đồ Venn