Lines Matching refs:n

12 addImageUrl=Thêm đường dẫn hình ảnh
16 addToExistingDrawing=Thêm vào bản vẽ có sẵn
18 adjustTo=Điều chỉnh đến
20 align=Căn lề
21 alignment=Sự căn lề
24 allProjects=Tất cả Dự án
25 allSpaces=Toàn bộ chuyên mục
31 areYouSure=Bạn chắc chắn chứ?
32 ensureDataSaved=Hãy chắc chắn rằng dữ liệu đã được lưu trước khi đóng.
35 allowPopups=Cho phép hiển thị pop-up để tránh hộp thoại này.
37 alreadyConnected=Đã kết nối các giao điểm
41 arrow=Mũi tên
42 arrows=Các mũi tên
44 atlas=Thiên thanh
46 authorizationRequired=Yêu cầu ủy quyền
47 authorizeThisAppIn=Ủy quyền ứng dụng này trong {1}:
48 authorize=Ủy quyền
49 authorizing=Đang ủy quyền
52 autosize=Tự động chọn kích thước
58 background=Nền
59 backgroundColor=Màu nn
60 backgroundImage=Ảnh nn
61 basic=Cơ bản
62 blankDrawing=Bản vẽ trống
65 blockquote=Khối trích dẫn
70 borderColor=Màu viền
71 borderWidth=Kích thước viền
73 bottomAlign=Căn lề đáy
74 bottomLeft=Dưới cùng bên trái
75 bottomRight=Dưới cùng bên phải
97 chooseAnOption=Chọn một tùy chọn
101 compressed=Đã nén
113 draftFound=Tìm thấy một bản nháp cho '{1}'. Tải lại bản nháp này hoặc loại bỏ bản nháp để tiếp tục
116 dragAndDropNotSupported=Kéo và thả không hỗ trợ cho hình ảnh. Thay vào đó, bạn có muốn nhập hình ản…
117 dropboxCharsNotAllowed=Những kí tự sau không được chấp nhận: \ / : ? * " |
120 circle=Vòng tròn
122 classic=Cổ điển
130 collapse=Thu gọn
131 collapseExpand=Thu gọn/Mở rộng
132 collapse-expand=Nhấp chuột để thu gọn/mở rộng\nShift - nhấp chuột để di chuyển những thành phầnn
133 collapsible=Có thể thu gọn
135 comment=Bình luận
136 commentsNotes=Bình luận/Ghi chú
139 connect=Kết nối
140 connecting=Đang kết nối
141 connectWithDrive=Kết nối với Google Drive
142 connection=Liên kết
143 connectionArrows=Mũi tên liên kết
144 connectionPoints=Điểm liên kết
145 constrainProportions=Hạn chế tỉ lệ
149 copyConnect=Sao chép trên liên kết
152 copyOf=Bản sao của {1}
153 copyOfDrawing=Bản sao của bản vẽ
163 current=Hiện tại
171 deleteLibrary401=Không có quyền xóa thư viện này
172 deleteLibrary404=Không tìm thấy thư viện đã chọn
173 deleteLibrary500=Có lỗi khi xóa thư viện
174 deleteLibraryConfirm=Bạn đang muốn xóa vĩnh viễn thư viện này. Bạn có chắc về việc này?
180 diagramLocked=Biểu đồ đã bị khóa nhằm ngăn chặn việc mất dữ liệu
182 diagramName=Tên biểu đồ
187 didYouKnow=Bạn có biết...
190 discardChangesAndReconnect=Loại bỏ các Thay đổi và Kết nối lại
191 googleDriveMissingClickHere=Không có Google Drive? Nhấn vào đây!
193 disconnected=Đã mất kết nối
194 distribute=Phân phối
199 doubleClickTooltip=Nhấp đôi chuột để chènn bản
200 doubleClickChangeProperty=Nhấp đôi chuột để đổi tên thuộc tính
204 clickHereToSave=Nhấn vào đây để lưu
206 draftDiscarded=Bản nháp đã bị loại bỏ
207 draftSaved=Bản nháp đã được lưu
208 dragElementsHere=Kéo các đối tượng đến đây
209 dragImagesHere=Kéo hình ảnh hay đường dẫn đến đây
210 dragUrlsHere=Kéo đường dẫn đến đây
212 drawing=Bản vẽ{1}
213 drawingEmpty=Bản vẽ trống
214 drawingTooLarge=Bản vẽ quá lớn
217 duplicate=Tạo bản sao
218 duplicateIt=Tạo bản sao cho {1}
219 divider=Đường phân chia
228 editImageUrl=Chỉnh sửa đường dẫn hình ảnh
229 editLink=Chỉnh sửa liên kết
232 editText=Chỉnh sửa văn bản
241 mainEmbedNotice=Dán cái này vào trong trang
242 electrical=Điện
244 embedNotice=Dán cái này một lần vào cuối trang
245 enterGroup=Điền nhóm
246 enterName=Điềnn
247 enterPropertyName=Điềnn thuộc tính
248 enterValue=Điền giá trị
254 errorRenamingFile=Lỗi khi đổi tên tập tin
255 errorRenamingFileNotFound=Lỗi khi đổi tên tập tin. Không tìm thấy tập tin.
256 errorRenamingFileForbidden=Lỗi khi đổi tên tập tin. Không đủ quyền truy xuất.
257 errorSavingDraft=Lỗi khi lưu bản nháp
260 errorSavingFileForbidden=Lỗi khi lưu tập tin. Không đủ quyền truy xuất.
261 errorSavingFileNameConflict=Không thể lưu biểu đồ, Trang hiện tại đã có tập tin mang tên '{1}'
264 …essionTimeout=Phiên làm việc của bạn đã kết thúc. Vui lòng <a target='_blank' href='{1}'>{2}</a> v…
265 errorSendingFeedback=Lỗi khi gửi phản hồi.
266 errorUpdatingPreview=Lỗi khi cập nhật bản xem trước.
273 exportOptionsDisabled=Lựa chọn xuất tập tin bị vô hiệu hóa
274 …ails=Người sở hữu đã vô hiệu hóa quyền tải xuống, in hoặc sao chép đối với người bình luận hoặc ng…
278 failedToSaveTryReconnect=Lưu thất bại, đang thử kết nối lại
279 featureRequest=Đề xuất tính năng
280 feedback=Phản hồi
281 feedbackSent=Gửi phản hồi thành công.
289 filename=Tên tập tin
290 fileExists=Tập tin đã tồn tại
292 fileNearlyFullSeeFaq=Tập tin đã gần đầy, vui lòng xem FAQ
295 fileNotFoundOrDenied=Không tìm thấy tập tin. Tập tin không tồn tại hoặc bạn không có quyền đọc.
298 fileOpenLocation=Bạn muốn mở (các) tập tin này thế nào?
327 forbidden=Bạn không được ủy quyền để truy cập tập tin này
331 formattedText=Văn bản đã định dạng
342 formatXmlPlain=XML (Trơn)
344 forum=Thảo luận/Diễn đàn trợ giúp
346 fromTemplate=Từ bản mẫu
347 fromTemplateUrl=Từ đường dẫn bản mẫu
348 fromText=Từ văn bản
350 fromThisPage=Từ trang này
351 fullscreen=Toànn hình
358 global=Toàn cầu
373 guides=Hướng dẫn
378 helpTranslate=Giúp chúng tôi dịch ứng dụng này
379 hide=Ẩn
380 hideIt=Ẩn {1}
381 hidden=Đã ẩn
386 howTranslate=Bạn đánh giá bản dịch này như thế nào?
388 htmlText=Văn bản HTML
393 imageUrl=Đường dẫn hình ảnh
395 imagePreviewError=Hình ảnh này không thể tải để xem trước. Vui lòng kiểm tra lại đường dẫn.
396 imageTooBig=Hình ảnh quá lớn
400 includeCopyOfMyDiagram=Bao gồm một bản sao biểu đồ của tôi
403 insert=Chèn
404 insertColumnBefore=Chèn cột vào bên trái
405 insertColumnAfter=Chèn cột vào bên phải
406 insertEllipse=Chèn hình elip
407 insertImage=Chèn ảnh
408 insertHorizontalRule=Chèn quy tắc ngang
409 insertLink=Chèn đường dẫn
411 insertRectangle=Chèn hình chữ nhật
413 insertRowBefore=Chèn dòng lên trên
414 insertRowAfter=Chèn dòng xuống dưới
415 insertText=Chènn bản
416 inserting=Đang chèn
418 invalidFilename=Tên biểu đồ không được chứa những kí tự sau: \ / | : ' { } < > & + ? = "
419 …hép của bạn không hợp lệ, vui lòng xem tại <a target="_blank" href="https://support.draw.io/displa…
421 invalidName=Tên không hợp lệ
423 invalidPublicUrl=Đường dẫn không hợp lệ
431 language=Ngôn ngữ
433 lastChange=Thay đổi lần cuối {1} trước
434 lessThanAMinute=ít hơn một phút
436 licenseHasExpired=Giấy phép của {1} đã hết hạn vào {2}. Nhấn vào đây.
438 licenseWillExpire=Giấy phép của {1} sẽ hết hạn vào {2}. Nhấn vào đây.
440 linkAccountRequired=Nếu một biểu đồ không được công khai, bạn cần một tài khoản Google để xem liên
441 linkText=Liên kết văn bản
448 years=năm
450 laneColor=Màu làn
451 lastModified=Thay đổi lần cuối vào
454 leftAlign=Căn lề trái
456 libraryTooltip=Kéo và thả hình vào đây hoặc nhấn + để thêm vào. Nhấp đôi chuột để chỉnh sửa.
463 link=Đường dẫn
464 links=Đường dẫn
472 mathematicalTypesetting=Sắp chữ kiểu toán học
473 makeCopy=Tạo bản sao
474 manual=Hướng dẫn
484 mockups=Bản mẫu
490 move=Di chuyển
491 moveToFolder=Di chuyển đến thư mục
492 moving=Đang di chuyển
493 moveSelectionTo=Di chuyển đến {1}
494 name=Tên
499 newLibrary=Thư viện mới
503 noAttachments=Không tìm thấy phần đính kèm
506 noFileSelected=Không có tập tin được chọn
507 noLibraries=Không tìm thấy thư viện
508 noMoreResults=Không còn kết quả khác
513 noResponse=Không có phản hồi từ máy chủ
517 noPageContentOrNotSaved=Không có mỏ neo nào trên trang này hoặc nó chưa được lưu
521 notALibraryFile=Không phải tập tin thư viện
524 notConnected=Chưa kết nối
530 offline=Ngoại tuyến
533 online=Trực tuyến
536 openArrow=Mũi tên mở
537 openExistingDiagram=Mở biểu đồ sẵn
540 openLibrary=Mở thư viện
541 openLibraryFrom=Mở thư viện từ
542 openLink=Mở đường dẫn
544 openInThisWindow=Mở trong cửa sổ này
546 openRecent=Mở tập tin gần đây
547 openSupported=Định dạng được hỗ trợ là các tập tin lưu từ phần mềm này (.xml), .vsdx và .gliffy
548 options=Tùy chọn
564 pan=Dịch chuyển
565 panTooltip=Giữ Space+Kéo để dịch chuyển
567 pattern=Khuôn mẫu
569 paste=Dán
571 pasteHere=Dán ở đây
573 pasteStyle=Dán kiểu chữ
577 pickFolder=Chọn một thư mục
578 pickLibraryDialogTitle=Chọn thư viện
579 publicDiagramUrl=Công khai đường dẫn của biểu đồ
583 pluginUrl=Đường dẫn trình cắm
584 …\n \n {1}\n \nBạn có muốn tải (các) trình cắm này ngay bây giờ?\n \n LƯU Ý: Chỉ cho phép chạy trìn…
585 …hấp chuột để kết nối và nhân bản (ctrl + nhấp chuột để nhân bản, shift + nhấp chuột để kết nối). K…
586 portrait=Chân dung
589 preferences=Tùy chọn
595 project=Dự án
596 priority=Độ ưu tiên
598 publish=Xuất bản
604 reconnecting=Đang kết nối lại
608 redirectToNewApp=Tập tin này đã được tạo hay sửa đổi trên một phiên bản mới hơn của ứng dụng. Bạn s…
609 realtimeTimeout=Có vẻ như bạn đã làm một số thay đổi khi đăng xuất. Chúng tôi xin lỗi khi không thể…
616 rememberThisSetting=Ghi nhớ cài đặt này
621 rename=Đổi tên
622 renamed=Đã đổi tên
623 renameIt=Đổi tên {1}
624 renaming=Đang đổi tên
626 replaceIt={1} đã tồn tại. Bạn có muốn thay thế nó không?
627 replaceExistingDrawing=Thay thế bản vẽ sẵn
628 required=cần thiết
630 resetView=Reset màn hình
641 revision=Phiên bản chỉnh sửa
645 rightAlign=Căn lề phải
649 rotation=Xoay tròn
650 rounded=Tròn
658 saveLibrary403=Không có quyền chỉnh sửa thư viện này
659 saveLibrary500=Có lỗi khi lưu thư viện
663 scrollbars=Thanh cuộn
666 selectAll=Chọn tất cả
667 selectionOnly=Chỉ những mục đã chọn
669 selectEdges=Chọn cạnh
670 selectFile=Chọn tập tin
671 selectFolder=Chọn thư mục
672 selectFont=Chọn font
673 selectNone=Bỏ chọn
675 selectVertices=Chọn đỉnh
678 sendYourFeedback=Gửi phản hồi của bạn
680 sessionExpired=Phiên làm việc của bạn đã hết hạn. Vui lòng làm mới cửa sổ trình duyệt.
681 sessionTimeoutOnSave=Phiên làm việc của bạn đã quá giờ và bạn đã bị mất kết nối khỏi Google Drive. …
687 shareLink=Đường dẫn chỉnh sửa đã chia sẻ
690 show=Hiển thị
691 showStartScreen=Hiển thị Màn Hình Bắt Đầu
692 sidebarTooltip=Nhấn để mở rộng. Kéo và thả hình vào biểu đồ. Shift + nhấn để thay đổi vùng lựa chọn
695 simple=Đơn giản
696 simpleArrow=Mũi tên đơn giản
700 solid=Đường liền nét
701 sourceSpacing=Khoảng cách nguồn
703 software=Phần mềm
704 space=Chuyên mục
706 specialLink=Đường dẫn đặc biệt
707 standard=Tiêu chuẩn
713 strokeColor=Màu nét vẽ
717 superscript=Số mũ/Chỉ số trên
726 template=Bản mẫu
727 templates=Bản mẫu
728 text=Văn bản
729 textAlignment=Căn lề văn bản
730 textOpacity=Độ mờ văn bản
734 to=đến
740 top=Trên cùng
741 topAlign=Căn lề trên cùng
742 topLeft=Trên cùng bên trái
743 topRight=Trên cùng bên phải
745 transparentBackground=Hình nn trong suốt
748 tryOpeningViaThisPage=Thử mở bằng trang này
754 undo=Hoàn tác
757 unsavedChangesClickHereToSave=Thay đổi chưa được lưu. Nhấn vào đây để lưu.
761 untitledLibrary=Thư viện không có tiêu đề
766 updatingSelection=Đang cập nhật lựa chọn. Xin đợi...
767 upload=Tải lên
768 url=Đường dẫn
771 userManual=Hướng dẫn sử dụng
777 viewUrl=Liên kết để xem: {1}
778 voiceAssistant=Trợ lí giọng nói (beta)
787 yourEmailAddress=Địa chỉ email của bạn
789 zoomIn=Phóng lớn
791 basic=Cơ bản
792 businessprocess=Tiến trình kinh doanh
796 gmdl=Giao diện phẳng (Google)
797 mindmaps=Bản đồ tư duy
800 nothingIsSelected=Không có gì được chọn
802 softwaredesign=Thiết kế phần mềm
804 webEmailOrOther=Trang web, email hoặc bất kì địa chỉ internet nào khác
805 webLink=Liên kết trang web