Lines Matching refs:m

8 add=Thêm
10 addedFile=Đã thêm {1}
11 addImages=Thêm hình ảnh
12 addImageUrl=Thêm đường dẫn hình ảnh
13 addLayer=Thêm lớp
14 addProperty=Thêm thuộc tính
16 addToExistingDrawing=Thêm vào bản vẽ có sẵn
17 addWaypoint=Thêm điểm tham chiếu
22 allChangesLost=Tất cả mọi thay đổi sẽ mất!
25 allSpaces=Toàn bộ chuyên mục
37 alreadyConnected=Đã kết nối các giao điểm
42 arrows=Các mũi tên
43 asNew=Như mới
53 attachments=Đính kèm
67 bold=Đậm
79 bulletedList=Danh sách chấm đầu dòng
87 cannotOpenFile=Không thể mở tập tin
97 chooseAnOption=Chọn một tùy chọn
113 draftFound=Tìm thấy một bản nháp cho '{1}'. Tải lại bản nháp này hoặc loại bỏ bản nháp để tiếp tục
118 check=Kiểm tra
123 clearDefaultStyle=Xóa phong cách mặc định
124 clearWaypoints=Xóa điểm tham chiếu
132 …hấp chuột để thu gọn/mở rộng\nShift - nhấp chuột để di chuyển những thành phần lân cận \nAtl - nhấ…
144 connectionPoints=Điểm liên kết
157 createNewDiagram=Tạo biểu đồ mới
172 deleteLibrary404=Không tìm thấy thư viện đã chọn
180 diagramLocked=Biểu đồ đã bị khóa nhằm ngăn chặn việc mất dữ liệu
186 diamondThin=Kim cương (mỏng)
193 disconnected=Đã mất kết nối
197 dotted=Chấm
236 imageSearch=Tìm kiếm hình ảnh
244 embedNotice=Dán cái này một lần vào cuối trang
245 enterGroup=Điền nhóm
255 errorRenamingFileNotFound=Lỗi khi đổi tên tập tin. Không tìm thấy tập tin.
259 errorSavingFileUnknown=Lỗi khi cấp phép với máy chủ Google. Xin vui lòng làm mới trang để thử lại.
262 errorSavingFileNotFound=Lỗi khi lưu tập tin. Không tìm thấy tập tin.
264 errorSavingFileSessionTimeout=Phiên làm việc của bạn đã kết thúc. Vui lòng <a target='_blank' href=…
268 exitGroup=Thoát khỏi nhóm
293 fileNotFound=Không tìm thấy tập tin
294 repositoryNotFound=Không tìm thấy kho chứa
295 fileNotFoundOrDenied=Không tìm thấy tập tin. Tập tin không tồn tại hoặc bạn không có quyền đọc.
298 fileOpenLocation=Bạn muốn mở (các) tập tin này thế nào?
302 fileWillBeSavedInAppFolder={1} sẽ được lưu trong thư mục ứng dụng
304 fillColor=Tô màu
306 find=Tìm
322 folder=Thư mục
346 fromTemplate=Từ bản mẫu
347 fromTemplateUrl=Từ đường dẫn bản mẫu
351 fullscreen=Toàn màn hình
372 group=Nhóm lại
382 home=Về nhóm gốc
395 imagePreviewError=Hình ảnh này không thể tải để xem trước. Vui lòng kiểm tra lại đường dẫn.
400 includeCopyOfMyDiagram=Bao gồm một bản sao biểu đồ của tôi
402 decreaseIndent=Giảm tỉ lệ thụt lề
428 keyboardShortcuts=Phím tắt
434 lessThanAMinute=ít hơn một phút
440 linkAccountRequired=Nếu một biểu đồ không được công khai, bạn cần một tài khoản Google để xem liên …
448 years=năm
449 restartForChangeRequired=Thay đổi sẽ có hiệu lực sau khi làm mới trang.
456 libraryTooltip=Kéo và thả hình vào đây hoặc nhấn + để thêm vào. Nhấp đôi chuột để chỉnh sửa.
484 mockups=Bản mẫu
487 more=Xem thêm
488 moreResults=Xem thêm kết quả
489 moreShapes=Xem thêm hình
491 moveToFolder=Di chuyển đến thư mục
499 newLibrary=Thư viện mới
503 noAttachments=Không tìm thấy phần đính kèm
504 noColor=Không có màu
507 noLibraries=Không tìm thấy thư viện
511 noPlugins=Không có trình cắm
513 noResponse=Không có phản hồi từ máy chủ
516 noSearchResults=Không có kết quả tìm kiếm
517 noPageContentOrNotSaved=Không có mỏ neo nào trên trang này hoặc nó chưa được lưu
534 opacity=Độ m
536 openArrow=Mũi tên m
543 openInNewWindow=Mở trong cửa sổ mới
547 openSupported=Định dạng được hỗ trợ là các tập tin lưu từ phần mm này (.xml), .vsdx và .gliffy
558 pageNotFound=Không tìm thấy trang
567 pattern=Khuôn mẫu
577 pickFolder=Chọn một thư mục
582 plugins=Trình cắm
583 pluginUrl=Đường dẫn trình cắm
584 …ình cắm sau:\n \n {1}\n \nBạn có muốn tải (các) trình cắm này ngay bây giờ?\n \n LƯU Ý: Chỉ cho ph…
602 radialTree=Cây hướng tâm
608 redirectToNewApp=Tập tin này đã được tạo hay sửa đổi trên một phiên bản mới hơn của ứng dụng. Bạn s…
609 realtimeTimeout=Có vẻ như bạn đã làm một số thay đổi khi đăng xuất. Chúng tôi xin lỗi khi không thể…
610 redo=Làm lại
611 refresh=Làm mới
618 removeFromGroup=Loại bỏ khỏi nhóm
620 removeWaypoint=Loại bỏ điểm tham chiếu
630 resetView=Reset màn hình
664 search=Tìm kiếm
665 searchShapes=Tìm hình khối
667 selectionOnly=Chỉ những mục đã chọn
671 selectFolder=Chọn thư mục
680 sessionExpired=Phiên làm việc của bạn đã hết hạn. Vui lòng làm mới cửa sổ trình duyệt.
681 sessionTimeoutOnSave=Phiên làm việc của bạn đã quá giờ và bạn đã bị mất kết nối khỏi Google Drive. …
682 setAsDefaultStyle=Đặt làm phong cách mặc định
692 sidebarTooltip=Nhấn để mở rộng. Kéo và thả hình vào biểu đồ. Shift + nhấn để thay đổi vùng lựa chọn…
703 software=Phần mm
704 space=Chuyên mục
716 summary=Tóm tắt
717 superscript=Số mũ/Chỉ số trên
725 targetSpacing=Khoảng cách mục tiêu
726 template=Bản mẫu
727 templates=Bản mẫu
730 textOpacity=Độ mờ văn bản
748 tryOpeningViaThisPage=Thử mở bằng trang này
755 ungroup=Bỏ nhóm
780 waypoints=Điểm tham chiếu
799 networkdiagrams=Biểu đồ mạng lưới
802 softwaredesign=Thiết kế phần mm