Lines Matching refs:i

3 about=Giới thiệu về 
4 aboutDrawio=Giới thiệu về draw.io
5 accessDenied=Truy cập bị từ chối
17 addWaypoint=Thêm điểm tham chiếu
18 adjustTo=Điều chỉnh đến
22 allChangesLost=Tất cả mọi thay đổi sẽ mất!
33 allChangesSaved=Đã lưu tất cả thay đổi
34 allChangesSavedInDrive=Đã lưu tất cả thay đổi vào Google Drive
35 allowPopups=Cho phép hiển thị pop-up để tránh hộp thoại này.
37 alreadyConnected=Đã kết nối các giao điểm
41 arrow=Mũi tên
42 arrows=Các mũi tên
43 asNew=Như mới
64 block=Khối
65 blockquote=Khối trích dẫn
74 bottomLeft=Dưới cùng bên trái
75 bottomRight=Dưới cùng bên phải
85 cannotLoad=Tải thất bại. Vui lòng thử lại sau.
86 cannotLogin=Đăng nhập thất bại. Vui lòng thử lại sau.
88 change=Thay đổi
89 changeOrientation=Đổi hướng
90 changeUser=Đổi người dùng
92 changesNotSaved=Thay đổi chưa được lưu
102 commitMessage=Nội dung thay đổi
113 draftFound=Tìm thấy một bản nháp cho '{1}'. Tải lại bản nháp này hoặc loại bỏ bản nháp để tiếp tục
122 classic=Cổ điển
124 clearWaypoints=Xóa điểm tham chiếu
128 collaborator=Người cộng tác
129 collaborators=Người cộng tác
139 connect=Kết nối
140 connecting=Đang kết nối
141 connectWithDrive=Kết nối với Google Drive
143 connectionArrows=Mũi tên liên kết
144 connectionPoints=Điểm liên kết
146 containsValidationErrors=Có lỗi xác thực
157 createNewDiagram=Tạo biểu đồ mới
158 createRevision=Tạo sửa đổi
163 current=Hiện tại
173 deleteLibrary500=Có lỗi khi xóa thư viện
179 diagramContent=Nội dung biểu đồ
189 discard=Loại bỏ
190 discardChangesAndReconnect=Loại bỏ các Thay đổi và Kết nối lại
192 discardChanges=Loại bỏ các Thay đổi
193 disconnected=Đã mất kết nối
194 distribute=Phân phối
198 doubleClickOrientation=Nhấp đôi chuột để đổi hướng
199 doubleClickTooltip=Nhấp đôi chuột để chèn văn bản
200 doubleClickChangeProperty=Nhấp đôi chuột để đổi tên thuộc tính
201 download=Tải xuống
203 downloadAs=Tải xuống dưới dạng
206 draftDiscarded=Bản nháp đã bị loại bỏ
208 dragElementsHere=Kéo các đối tượng đến đây
233 editTooltip=Chỉnh sửa chú giải
241 mainEmbedNotice=Dán cái này vào trong trang
242 electrical=Điện
244 embedNotice=Dán cái này một lần vào cuối trang
245 enterGroup=Điền nhóm
246 enterName=Điền tên
247 enterPropertyName=Điền tên thuộc tính
248 enterValue=Điền giá trị
249 entityRelation=Mối quan hệ của đối tượng
251 error=Lỗi
252 errorDeletingFile=Lỗi khi xóa tập tin
253 errorLoadingFile=Lỗi khi tải tập tin
254 errorRenamingFile=Lỗi khi đổi tên tập tin
255 errorRenamingFileNotFound=Lỗi khi đổi tên tập tin. Không tìm thấy tập tin.
256 errorRenamingFileForbidden=Lỗi khi đổi tên tập tin. Không đủ quyền truy xuất.
257 errorSavingDraft=Lỗi khi lưu bản nháp
258 errorSavingFile=Lỗi khi lưu tập tin
259 errorSavingFileUnknown=Lỗi khi cấp phép với máy chủ Google. Xin vui lòng làm mới trang để thử lại.
260 errorSavingFileForbidden=Lỗi khi lưu tập tin. Không đủ quyền truy xuất.
261 errorSavingFileNameConflict=Không thể lưu biểu đồ, Trang hiện tại đã có tập tin mang tên '{1}'
262 errorSavingFileNotFound=Lỗi khi lưu tập tin. Không tìm thấy tập tin.
264 … kết thúc. Vui lòng <a target='_blank' href='{1}'>{2}</a> và trở về tab này để thử lưu lại lần nữa.
265 errorSendingFeedback=Lỗi khi gửi phản hồi.
266 errorUpdatingPreview=Lỗi khi cập nhật bản xem trước.
268 exitGroup=Thoát khỏi nhóm
272 exportAs=Xuất tập tin dưới dạng
274 …ortOptionsDisabledDetails=Người sở hữu đã vô hiệu hóa quyền tải xuống, in hoặc sao chép đối với ng…
278 failedToSaveTryReconnect=Lưu thất bại, đang thử kết nối lại
280 feedback=Phản hồi
281 feedbackSent=Gửi phản hồi thành công.
282 floorplans=Nội thất
284 fileChangedOverwriteDialog=Tập tin đã được thay đổi. Ghi đè các thay đổi?
290 fileExists=Tập tin đã tồn tại
295 fileNotFoundOrDenied=Không tìm thấy tập tin. Tập tin không tồn tại hoặc bạn không có quyền đọc.
296 fileNotLoaded=Tập tin chưa được tải
308 fitContainer=Đặt lại kích thước của container
309 fitIntoContainer=Vừa với container
310 fitPage=Vừa với trang
311 fitPageWidth=Vừa với chiều rộng trang
312 fitTo=Vừa với
314 fitToBy=bởi
317 fitWindow=Vừa với cửa sổ
339 formatSvgEmbedded=SVG (với XML)
369 grid=Lưới
370 gridColor=Màu lưới
371 gridSize=Kích thước lưới
372 group=Nhóm lại
374 hateApp=Tôi ghét draw.io
378 helpTranslate=Giúp chúng tôi dịch ứng dụng này
395 imagePreviewError=Hình ảnh này không thể tải để xem trước. Vui lòng kiểm tra lại đường dẫn.
400 includeCopyOfMyDiagram=Bao gồm một bản sao biểu đồ của tôi
404 insertColumnBefore=Chèn cột vào bên trái
405 insertColumnAfter=Chèn cột vào bên phải
414 insertRowAfter=Chèn dòng xuống dưới
419 invalidLicenseSeeThisPage=Giấy phép của bạn không hợp lệ, vui lòng xem tại <a target="_blank" href=…
433 lastChange=Thay đổi lần cuối {1} trước
435 licensingError=Lỗi cấp phép
440 linkAccountRequired=Nếu một biểu đồ không được công khai, bạn cần một tài khoản Google để xem liên …
449 restartForChangeRequired=Thay đổi sẽ có hiệu lực sau khi làm mới trang.
451 lastModified=Thay đổi lần cuối vào
453 left=Trái
454 leftAlign=Căn lề trái
455 leftToRight=Trái sang phải
456 libraryTooltip=Kéo và thả hình vào đây hoặc nhấn + để thêm vào. Nhấp đôi chuột để chỉnh sửa.
459 lineend=Cuối dòng
465 loading=Đang tải
469 loveIt=Tôi yêu {1}
486 modifiedBy=Chỉnh sửa bởi
497 networking=Mạng lưới
498 new=Mới
499 newLibrary=Thư viện mới
510 noOtherViewers=Không có người xem khác
513 noResponse=Không có phản hồi từ máy chủ
515 noRevisions=Không có sửa đổi
520 notADiagramFile=Không phải tập tin biểu đồ
521 notALibraryFile=Không phải tập tin thư viện
523 notAUtf8File=Không phải tập tin định dạng UTF-8
524 notConnected=Chưa kết nối
530 offline=Ngoại tuyến
536 openArrow=Mũi tên mở
543 openInNewWindow=Mở trong cửa sổ mới
552 otherViewer=Người xem khác
553 otherViewers=Những người xem khác
557 pageContent=Nội dung trang
562 pageSetup=Cài đặt trang
576 permissionAuthor=Chỉ tôi được chỉnh sửa
584 pluginWarning=Trang yêu cầu tải (các) trình cắm sau:\n \n {1}\n \nBạn có muốn tải (các) trình cắm n…
585 …usTooltip=Nhấp chuột để kết nối và nhân bản (ctrl + nhấp chuột để nhân bản, shift + nhấp chuột để …
604 reconnecting=Đang kết nối lại
608 redirectToNewApp=Tập tin này đã được tạo hay sửa đổi trên một phiên bản mới hơn của ứng dụng. Bạn s…
609 …Timeout=Có vẻ như bạn đã làm một số thay đổi khi đăng xuất. Chúng tôi xin lỗi khi không thể lưu nh…
610 redo=Làm lại
611 refresh=Làm mới
616 rememberThisSetting=Ghi nhớ cài đặt này
618 removeFromGroup=Loại bỏ khỏi nhóm
619 removeIt=Loại bỏ {1}
620 removeWaypoint=Loại bỏ điểm tham chiếu
621 rename=Đổi tên
622 renamed=Đã đổi tên
623 renameIt=Đổi tên {1}
624 renaming=Đang đổi tên
626 replaceIt={1} đã tồn tại. Bạn có muốn thay thế nó không?
631 resize=Đặt lại kích thước
635 restore=Phục hồi
636 restoring=Đang phục hồi
637 retryingIn=Thử lại trong {1} giây
638 retryingLoad=Tải thất bại. Đang thử lại...
639 retryingLogin=Quá thời gian đăng nhập. Đang thử lại...
642 revisionHistory=Lịch sử sửa đổi
644 right=Phải
645 rightAlign=Căn lề phải
646 rightToLeft=Phải sang trái
653 saveAs=Lưu dưới dạng
654 saveAsXmlFile=Lưu dưới dạng tập tin XML?
659 saveLibrary500=Có lỗi khi lưu thư viện
665 searchShapes=Tìm hình khối
677 sendMessage=Gửi
678 sendYourFeedback=Gửi phản hồi của bạn
680 sessionExpired=Phiên làm việc của bạn đã hết hạn. Vui lòng làm mới cửa sổ trình duyệt.
681 sessionTimeoutOnSave=Phiên làm việc của bạn đã quá giờ và bạn đã bị mất kết nối khỏi Google Drive. …
692 …éo và thả hình vào biểu đồ. Shift + nhấn để thay đổi vùng lựa chọn. Alt + nhấn để chèn vào và kết …
696 simpleArrow=Mũi tên đơn giản
710 starting=Khởi động
715 subscript=Chỉ số dưới
732 timeout=Quá thời gian
736 toFront=Tới trước
739 tooltips=Chú giải
742 topLeft=Trên cùng bên trái
743 topRight=Trên cùng bên phải
747 tryAgain=Thử lại
750 type=Loại
753 underline=Gạch dưới
756 unsavedChanges=Thay đổi chưa được lưu
757 unsavedChangesClickHereToSave=Thay đổi chưa được lưu. Nhấn vào đây để lưu.
762 unknownError=Lỗi không xác định
764 updatingDocument=Đang cập nhật tài liệu. Xin đợi...
765 updatingPreview=Đang cập nhật xem trước. Xin đợi...
766 updatingSelection=Đang cập nhật lựa chọn. Xin đợi...
767 upload=Tải lên
778 voiceAssistant=Trợ lí giọng nói (beta)
780 waypoints=Điểm tham chiếu
799 networkdiagrams=Biểu đồ mạng lưới